parer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.ʁe/
Động từ[sửa]
se parer tự động từ /pa.ʁe/
- Trang điểm; điểm tô.
- Se parer comme pour un jour de fête — trang điểm như để dự hội
- Khoác mã, khoe mẽ.
- Se parer de la vertu — khoác mã đạo đức
Tham khảo[sửa]
- "parer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)