enluminure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ly.mi.nyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
enluminure /ɑ̃.ly.mi.nyʁ/ |
enluminures /ɑ̃.ly.mi.nyʁ/ |
enluminure gc /ɑ̃.ly.mi.nyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "enluminure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)