Bước tới nội dung

enluminure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ly.mi.nyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enluminure
/ɑ̃.ly.mi.nyʁ/
enluminures
/ɑ̃.ly.mi.nyʁ/

enluminure gc /ɑ̃.ly.mi.nyʁ/

  1. Nghề chữ trang trí sách; chữ trang trí sách (sách cổ).
  2. Sắc đỏ bừng (mặt).

Tham khảo

[sửa]