enseigne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.sɛɲ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
enseigne
/ɑ̃.sɛɲ/
enseignes
/ɑ̃.sɛɲ/

enseigne gc /ɑ̃.sɛɲ/

  1. Biển hàng, biển hiệu (của hiệu buôn).
    L’enseigne d’une librairie — biển hàng của một hiệu sách
  2. (Văn học) Cờ.
  3. (Sử học) Cờ lệnh, lệnh tiễn.
    à bonne enseigne — (từ cũ, nghĩa cũ) khi có sự bảo đảm chắc chắn
    à telle enseigne que; à telles enseignes telles enseignes que — đến mức là, đến nỗi
    être logé à la même enseigne — cùng chung hoàn cảnh, cùng chung nỗi khó khăn

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
enseigne
/ɑ̃.sɛɲ/
enseignes
/ɑ̃.sɛɲ/

enseigne /ɑ̃.sɛɲ/

  1. (Enseigne de vaisseau de i ère classe) Trung úy hải quân.
    Enseigne de vaisseau de 2 ième classe — thiếu úy hải quân
  2. (Sử học) Sĩ quan cầm cờ.

Tham khảo[sửa]