Bước tới nội dung

ensemencer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃s.mɑ̃.se/

Ngoại động từ

[sửa]

ensemencer ngoại động từ /ɑ̃s.mɑ̃.se/

  1. Gieo hạt.
    Ensemencer un champ — gieo hạt một cánh đồng
  2. Cấy vi khuẩn vào (môi trường nuôi cấy).
  3. Thả cá bột (vào ao... ).

Tham khảo

[sửa]