Bước tới nội dung

enserrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.se.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

enserrer ngoại động từ /ɑ̃.se.ʁe/

  1. Siết chặt, quấn chật, ôm chặt.
    Enserrer une pièce métallique dans un étau — siết chặt một thanh kim loại trong mỏ cặp
    Le boa enserre sa proie — con trăn quấn chặt con mồi
  2. (Nghĩa bóng) Gò bó.
    Une famille enserrée dans ses traditions — một gia đình gò bó theo tục lệ

Tham khảo

[sửa]