ensevelir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.sə.vliʁ/
Ngoại động từ
[sửa]ensevelir ngoại động từ /ɑ̃.sə.vliʁ/
- Liệm.
- Ensevelir un cadavre — liệm một xác chết
- (Văn học) Chôn.
- Ensevelir les morts au cimetière — chôn người chết ở nghĩa địa
- Vùi.
- Village enseveli sous la neige — làng bị vùi dưới tuyết
- (Nghĩa bóng) Chôn vùi, giấu kín.
- Ensevelir un secret — chôn vùi một điều bí mật
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ensevelir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)