Bước tới nội dung

ensevelir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sə.vliʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

ensevelir ngoại động từ /ɑ̃.sə.vliʁ/

  1. Liệm.
    Ensevelir un cadavre — liệm một xác chết
  2. (Văn học) Chôn.
    Ensevelir les morts au cimetière — chôn người chết ở nghĩa địa
  3. Vùi.
    Village enseveli sous la neige — làng bị vùi dưới tuyết
  4. (Nghĩa bóng) Chôn vùi, giấu kín.
    Ensevelir un secret — chôn vùi một điều bí mật

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]