déterrer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.te.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]déterrer ngoại động từ /de.te.ʁe/
- Đào lên, bới lên, khai quật.
- Tìm ra, phát hiện ra.
- Déterrer un manuscrit — phát hiện ra một bản thảo tự viết
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déterrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)