Bước tới nội dung

ensorcellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sɔʁ.sɛl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ensorcellement
/ɑ̃.sɔʁ.sɛl.mɑ̃/
ensorcellement
/ɑ̃.sɔʁ.sɛl.mɑ̃/

ensorcellement /ɑ̃.sɔʁ.sɛl.mɑ̃/

  1. Sự bỏ bùa mê; sự mê hoặc.
  2. (Nghĩa bóng) Sự làm mê say, sự quyến rũ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]