Bước tới nội dung

ensoul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsoʊl/

Ngoại động từ

[sửa]

ensoul ngoại động từ /ɪn.ˈsoʊl/

  1. Cho linh hồn.
  2. Để vào tâm hồn, ghi vào tâm hồn.

Tham khảo

[sửa]