Bước tới nội dung

ensphere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsfɪr/

Ngoại động từ

[sửa]

ensphere ngoại động từ /ɪn.ˈsfɪr/

  1. Bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu).
  2. Làm thành hình cầu.

Tham khảo

[sửa]