entasis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛn.tə.sɪs/

Danh từ[sửa]

entasis /ˈɛn.tə.sɪs/

  1. (Kiến trúc) Đường gờ dọc cột; đường chỉ dọc cột.

Tham khảo[sửa]