Bước tới nội dung

enterocolitis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.tə.roʊ.kə.ˈlɑɪ.təs/

Danh từ

[sửa]

enterocolitis /ˌɛn.tə.roʊ.kə.ˈlɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm ruột non kết.

Tham khảo

[sửa]