enthronement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈθroʊn.mənt/

Danh từ[sửa]

enthronement /ɪn.ˈθroʊn.mənt/

  1. Sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục... ).
  2. (Nghĩa bóng) Sự phong lên, sự tôn lêm.

Tham khảo[sửa]