enthusiast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

enthusiast /.ˌæst/

  1. Người hăng hái, ngườinhiệt tình; người say mê.
    a music enthusiast — người say mê âm nhạc

Tham khảo[sửa]