Bước tới nội dung

enthusiast

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Enthusiast

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

enthusiast (số nhiều enthusiasts)

  1. Người hăng hái, ngườinhiệt tình; người say mê.
    a music enthusiast — người say mê âm nhạc

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]