Bước tới nội dung

entortillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tɔʁ.ti.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entortillage
/ɑ̃.tɔʁ.ti.jaʒ/
entortillages
/ɑ̃.tɔʁ.ti.jaʒ/

entortillage /ɑ̃.tɔʁ.ti.jaʒ/

  1. Lời rắc rối luẩn quẩn (trong câu văn).
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Như entortillement.

Tham khảo

[sửa]