Bước tới nội dung

entraînement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁɛn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entraînement
/ɑ̃t.ʁɛn.mɑ̃/
entraînements
/ɑ̃t.ʁɛn.mɑ̃/

entraînement /ɑ̃t.ʁɛn.mɑ̃/

  1. Sự lôi kéo.
    Céder à l’entraînement des passions — để cho dục vọng lôi kéo
  2. Sự tập dượt, sự luyện tập.
    Mettre un cheval à l’entraînement — tập dượt ngựa
    Après une leçon théorique, il faut plusieurs séances d’entraînement — sau một bài lý thuyết, phải có nhiều buổi tập luyện

Tham khảo

[sửa]