Bước tới nội dung

entrejambe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.ʒɑ̃b/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entrejambe
/ɑ̃t.ʁə.ʒɑ̃b/
entrejambes
/ɑ̃t.ʁə.ʒɑ̃b/

entrejambe /ɑ̃t.ʁə.ʒɑ̃b/

  1. Đũng quần.
  2. Khoảng gầm ghế, khoảng gầm bàn.

Tham khảo

[sửa]