Bước tới nội dung

entreposage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.pɔ.zaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entreposage
/ɑ̃t.ʁə.pɔ.zaʒ/
entreposage
/ɑ̃t.ʁə.pɔ.zaʒ/

entreposage /ɑ̃t.ʁə.pɔ.zaʒ/

  1. Sự gởi tạm vào kho.

Tham khảo

[sửa]