entresol
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːnn.trə.ˌsɑːl/
Danh từ
[sửa]entresol /ˈɑːnn.trə.ˌsɑːl/
Tham khảo
[sửa]- "entresol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁə.sɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entresol /ɑ̃t.ʁə.sɔl/ |
entresols /ɑ̃t.ʁə.sɔl/ |
entresol gđ /ɑ̃t.ʁə.sɔl/
Tham khảo
[sửa]- "entresol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)