Bước tới nội dung

enture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enture
/ɑ̃.tyʁ/
enture
/ɑ̃.tyʁ/

enture gc /ɑ̃.tyʁ/

  1. (Kỹ thuật) Kiểu nối (bằng) mộng hàm (đồ mộc).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đường rạch (để) ghép (rạch ở gốc ghép để đặt cành ghép vào).

Tham khảo

[sửa]