envahissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.va.is.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
envahissement /ɑ̃.va.is.mɑ̃/ |
envahissements /ɑ̃.va.is.mɑ̃/ |
envahissement gđ /ɑ̃.va.is.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "envahissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)