Bước tới nội dung

envahissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.va.is.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
envahissement
/ɑ̃.va.is.mɑ̃/
envahissements
/ɑ̃.va.is.mɑ̃/

envahissement /ɑ̃.va.is.mɑ̃/

  1. Sự xâm chiếm, sự xâm lăng.
  2. Sự lấn chiếm.
    Les envahissements du pouvoir — sự lấn chiếm quyền lực

Tham khảo

[sửa]