Bước tới nội dung

enveloppement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.vlɔp.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enveloppement
/ɑ̃.vlɔp.mɑ̃/
enveloppements
/ɑ̃.vlɔp.mɑ̃/

enveloppement /ɑ̃.vlɔp.mɑ̃/

  1. Sự bào, sự bọc.
    Enveloppement des marchandises — sự bọc hàng
  2. (Y học) Sự đắp, sự ủ.
    Enveloppement humide — sự đắp ướt

Tham khảo

[sửa]