envieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.vjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | envieux /ɑ̃.vjø/ |
envieux /ɑ̃.vjø/ |
Giống cái | envieuse /ɑ̃.vjøz/ |
envieuses /ɑ̃.vjøz/ |
envieux /ɑ̃.vjø/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
envieux /ɑ̃.vjø/ |
envieux /ɑ̃.vjø/ |
envieux gđ /ɑ̃.vjø/
Tham khảo
[sửa]- "envieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)