Bước tới nội dung

environment variable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.rən.mənt ˈvɛr.i.ə.bəl/

Danh từ

[sửa]

environment variable /ɪn.ˈvɑɪ.rən.mənt ˈvɛr.i.ə.bəl/

  1. (Tech) Biến số môi trường.

Tham khảo

[sửa]