enwreathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈrið/

Ngoại động từ[sửa]

enwreathe ngoại động từ /ɪn.ˈrið/

  1. Kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai).
  2. Bện tết.

Tham khảo[sửa]