Bước tới nội dung

eosinophil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌi.ə.ˈsɪ.nə.ˌfɪɫ/

Tính từ

[sửa]

eosinophil /ˌi.ə.ˈsɪ.nə.ˌfɪɫ/

  1. Ưa eozin.

Danh từ

[sửa]

eosinophil /ˌi.ə.ˈsɪ.nə.ˌfɪɫ/

  1. Tế bào ưa eozin.

Tham khảo

[sửa]