Bước tới nội dung

epact

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈi.ˌpækt/

Danh từ

[sửa]

epact /ˈi.ˌpækt/

  1. (Thiên văn học) Số ngày lịch so le (số ngày hơn của năm dương lịch so với năm âm lịch).

Tham khảo

[sửa]