Bước tới nội dung

epaulement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp épaulement, từ épaule + -ment.

Danh từ

[sửa]

epaulement (số nhiều epaulements)

  1. (Quân sự) Công sự bên (ở cạnh công sự chính).

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]