epaulement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp épaulement, từ épaule + -ment.
Danh từ
[sửa]epaulement (số nhiều epaulements)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "epaulement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)