Bước tới nội dung

epicurism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.pɪ.ˌkjʊr.ˌɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

epicurism /ˈɛ.pɪ.ˌkjʊr.ˌɪ.zəm/

  1. Tính sành ăn.

Tham khảo

[sửa]