Bước tới nội dung

epidendrum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.pə.ˈdɛn.drəm/

Danh từ

[sửa]

epidendrum /ˌɛ.pə.ˈdɛn.drəm/

  1. (Thực vật học) Giống lan biểu sinh.

Tham khảo

[sửa]