Bước tới nội dung

epigenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.pə.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

epigenesis /ˌɛ.pə.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. (Sinh vật học) Thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành.

Tham khảo

[sửa]