Bước tới nội dung

epigrammatize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɡræ.mə.ˌtɑɪz/

Nội động từ

[sửa]

epigrammatize nội động từ /.ˈɡræ.mə.ˌtɑɪz/

  1. Làm thơ trào phúng.
  2. Nói dí dỏm; viết dí dỏm.

Ngoại động từ

[sửa]

epigrammatize ngoại động từ /.ˈɡræ.mə.ˌtɑɪz/

  1. Viết thành thơ trào phúng.

Tham khảo

[sửa]