epigrammatize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈɡræ.mə.ˌtɑɪz/
Nội động từ
[sửa]epigrammatize nội động từ /.ˈɡræ.mə.ˌtɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]epigrammatize ngoại động từ /.ˈɡræ.mə.ˌtɑɪz/
- Viết thành thơ trào phúng.
Tham khảo
[sửa]- "epigrammatize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)