epigraphy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

epigraphy /.fi/

  1. Khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền... ).

Tham khảo[sửa]