Bước tới nội dung

equilateral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌi.kwə.ˈlæ.tə.rəl/

Tính từ

[sửa]

equilateral /ˌi.kwə.ˈlæ.tə.rəl/

  1. (Toán học) Đều (cạnh).
    an equilateral triangle — tam giác đều

Danh từ

[sửa]

equilateral (toán học) /ˌi.kwə.ˈlæ.tə.rəl/

  1. Hình đều cạnh.
  2. Cạnh đều (với cạnh khác).

Tham khảo

[sửa]