Bước tới nội dung

equipage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.kwə.pɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

equipage /ˈɛ.kwə.pɪdʒ/

  1. Đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi... ).
  2. Cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ).
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to... ).

Tham khảo

[sửa]