Bước tới nội dung

eradicator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈræ.də.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

eradicator /ɪ.ˈræ.də.ˌkeɪ.tɜː/

  1. Người nhổ rễ, người bài trừ.

Tham khảo

[sửa]