Bước tới nội dung

erectness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈrɛkt.nəs/

Danh từ

[sửa]

erectness /ɪ.ˈrɛkt.nəs/

  1. Vị trí thẳng đứng; sự đứng thẳng; sự dựng đứng.

Tham khảo

[sửa]