ergoterapeut
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ergoterapeut | ergoterapeuten |
Số nhiều | ergoterapeuter | ergoterapeutene |
ergoterapeut gđ
Tham khảo
[sửa]- "ergoterapeut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)