Bước tới nội dung

ergothérapie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.ɡɔ.te.ʁa.pi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ergothérapie
/ɛʁ.ɡɔ.te.ʁa.pi/
ergothérapie
/ɛʁ.ɡɔ.te.ʁa.pi/

ergothérapie gc /ɛʁ.ɡɔ.te.ʁa.pi/

  1. (Y học) Liệu pháp lao động.

Tham khảo

[sửa]