Bước tới nội dung

ermine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜː.mən/

Danh từ

[sửa]

ermine /ˈɜː.mən/

  1. (Động vật học) Chồn ecmin.
  2. Da lông chồn ecmin (dùng làm áo... ).
  3. (Thông tục) Chức quan toà.
    to rise to ermine — được bổ nhiệm làm quan toà
    a dispute between silk and ermine — sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà
  4. (Thơ ca) Sự trong trắng.

Tham khảo

[sửa]