Bước tới nội dung

ermitage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.mi.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ermitage
/ɛʁ.mi.taʒ/
ermitages
/ɛʁ.mi.taʒ/

ermitage /ɛʁ.mi.taʒ/

  1. Nơi cô tịch quạnh quẽ.
  2. Nhà nông thôn hẻo lánh.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà tu khổ hạnh.

Tham khảo

[sửa]