Bước tới nội dung

ermite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.mit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ermite
/ɛʁ.mit/
ermites
/ɛʁ.mit/

ermite /ɛʁ.mit/

  1. Thầy tuẩn.
  2. Nhà ẩn dật, ẩn sĩ.
    Vivre en ermite — sống ẩn dật

Tham khảo

[sửa]