Bước tới nội dung

escouade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kwad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
escouade
/ɛs.kwad/
escouades
/ɛs.kwad/

escouade gc /ɛs.kwad/

  1. (Quân sự) Tiểu đội.
  2. Nhóm, tốp.
    Escouade d’ouvriers — tốp công nhân

Tham khảo

[sửa]