Bước tới nội dung

tốp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
top˧˥to̰p˩˧top˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
top˩˩to̰p˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tốp

  1. Nhóm ít người.
    Đi từng tốp.

Tham khảo

[sửa]