Bước tới nội dung

escrimeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kʁi.mœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít escrimeur
/ɛs.kʁi.mœʁ/
escrimeuses
/ɛs.kʁi.møz/
Số nhiều escrimeur
/ɛs.kʁi.mœʁ/
escrimeuses
/ɛs.kʁi.møz/

escrimeur /ɛs.kʁi.mœʁ/

  1. Người đấu kiếm, nhà kiếm thuật.

Tham khảo

[sửa]