espace
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛs.pas/
![]() | [l‿ɛs.pas] |
![]() | [ɛs.pɑɔ̯s] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
espace /ɛs.pas/ |
espaces /ɛs.pas/ |
espace gđ /ɛs.pas/
- Không gian.
- Géométrie dans l’espace — hình học không gian
- Espace cosmique — không gian vũ trụ
- Espace interstellaire — không gian giữa các vì sao
- Espace linéaire — không gian tuyến tính
- Espace de travail — không gian làm việc
- Espace vectoriel — không gian vec-tơ
- Espace à trois dimensions — không gian ba chiều
- Khoảng.
- Un grand espace — một khoảng rộng
- Khoảng thời gian.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
espace /ɛs.pas/ |
espaces /ɛs.pas/ |
espace gc /ɛs.pas/
Tham khảo[sửa]
- "espace". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)