espagnolette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.pa.ɲɔ.lɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
espagnolette /ɛs.pa.ɲɔ.lɛt/ |
espagnolette /ɛs.pa.ɲɔ.lɛt/ |
espagnolette gc /ɛs.pa.ɲɔ.lɛt/
Tham khảo
[sửa]- "espagnolette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)