Bước tới nội dung

espagnolette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.pa.ɲɔ.lɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
espagnolette
/ɛs.pa.ɲɔ.lɛt/
espagnolette
/ɛs.pa.ɲɔ.lɛt/

espagnolette gc /ɛs.pa.ɲɔ.lɛt/

  1. Then móc cửa sổ.

Tham khảo

[sửa]