esquinter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛs.kɛ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
esquinter ngoại động từ /ɛs.kɛ̃.te/
- (Thân mật) Làm cho mệt lử.
- Làm hại, làm hỏng.
- Esquinter sa santé — làm hại sức khỏe
- Esquinter sa voiture — làm hỏng xe
- (Nghĩa bóng) Phê phán mạnh, chỉ trích.
- Esquinter une pièce — phê phán một vở kịch
- s’esquinter le tempérament — xem tempérament
Tham khảo[sửa]
- "esquinter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)