Bước tới nội dung

essayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.ˈse.ɪɜː/

Động từ

[sửa]

essayer ' /ɛ.ˈse.ɪɜː/

  1. Xem essay

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

essayer ngoại động từ /e.se.je/

  1. Thử.
    Essayer une machine — thử một cái máy
    Essayer une robe — thử áo
  2. Dùng thử.
    Essayer un remède — dùng thử một vị thuốc

Nội động từ

[sửa]

essayer nội động từ /e.se.je/

  1. Thử.
    Essayer d’une méthode — thử một phương pháp
    Essayer de faire — thử làm

Tham khảo

[sửa]