essayer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ.ˈse.ɪɜː/
Động từ[sửa]
essayer ' /ɛ.ˈse.ɪɜː/
- Xem essay
Tham khảo[sửa]
- "essayer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.se.je/
Ngoại động từ[sửa]
essayer ngoại động từ /e.se.je/
- Thử.
- Essayer une machine — thử một cái máy
- Essayer une robe — thử áo
- Dùng thử.
- Essayer un remède — dùng thử một vị thuốc
Nội động từ[sửa]
essayer nội động từ /e.se.je/
- Thử.
- Essayer d’une méthode — thử một phương pháp
- Essayer de faire — thử làm
Tham khảo[sửa]
- "essayer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)