Bước tới nội dung

essentiellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.sɑ̃.sjɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

essentiellement /e.sɑ̃.sjɛl.mɑ̃/

  1. Theo bản chất, về thực chất.
  2. Chủ yếu, trước hết; hết mực.
    Sa tâche consiste essentiellement à... — nhiệm vụ của nó chủ yếu là ở chỗ...
    Tenir essentiellement à quelque chose — tha thiết điều gì hết mực

Tham khảo

[sửa]